英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语数字分类词汇:基数词(Số đếm)

时间:2025-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:数字越南语发音(近似音)备注0khng / linh[khm] / [lin]linh 用于组合(如05)1một[một]2hai[hai]3ba[ba]4bốn[bn]5năm[năm
(单词翻译:双击或拖选)
数字 越南语 发音(近似音) 备注
0 không / linh [khôm] / [lin] "linh" 用于组合(如05)
1 một [một]  
2 hai [hai]  
3 ba [ba]  
4 bốn [bón]  
5 năm [năm] 与“年”同音
6 sáu [sáu]  
7 bảy [bảy]  
8 tám [tám]  
9 chín [chín]  
10 mười [mừi]  
100 một trăm [một chăm]  
1000 một nghìn [một nghìn] 口语中常用 "nghìn"
10,000 mười nghìn [mừi nghìn]  

组合规则

  • 11-19mười + 个位数(如 11 = mười một,15 = mười lăm)
    注:15 是 "mười lăm" 而非 "mười năm"

  • 20-99十位数 + mươi + 个位数(如 20 = hai mươi,35 = ba mươi lăm)
    注:5在十位时用 "lăm"(如 25 = hai mươi lăm)

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 数字


------分隔线----------------------------
栏目列表