恶化 Xấu đi
一系列 Hàng loạt
数据/技术数据 Số liệu,thông số/Thông số kỹ thuật
严峻 Khó khăn,gay gắt
衰退 Suy thoái
征兆 Dấu hiệu,điềm
负/负数 Âm.số am
百分点 Phần trăm
危机 Nhuy cơ,khủng hoảng
预测 Dự đoán
动态 Tình hình
降幅 Mức giảm
工矿业 Ngành công nghiệp khai khoáng
下跌 Giảm,trượt
通产省 Bộ công thương
库存 Tồn kho
收益 lợi nhuận
裁减 Cắt giảm
低迷 Mờ mịt
泡沫/泡沫经济 Bong bóng,xốp/kinh tế bọt xà phòng
阴影 Bóng ma
金融/金融市场 Tiền tệ/thị trường tièn tệ
医疗 Điều trị,chữa bệnh
负担 Gánh nặng
抑制 cản trở
导致 Dẫn đến
相继 Lần lượt
再度 Lại một lần nữa
证券 Chứng khoán
倒闭 phá sản
股市 Thị trường cổ phiếu
暴跌 Giảm mạnh
贬值 Giảm giá,phá giá
见效 Thấy rõ hiệu quả
自……以来 Từ……đến nay
从……来看 Xét về……