深厚友谊 Tình hữu nghị nồng nàn
深厚感情 Tình cảm nồng nàn
深情厚谊 Mối tình nồng thắm
良好传统 Truyền thống tốt đẹp
共同愿望 Nguyện vọng chung
深信/相信/坚信 Tin chắc rằng
亲切的问候和美好的祝愿 Lời hỏi thăm than thiết và lời chúc tốt đẹp
预计的结果 Kết quả mong đợi
显著的进展 Tiến triển rõ rệt
信赖伙伴 Đối tác tin cậy
联合举办=配合举办=共同举办 Phối hợp tổ chức
积极评价 Đánh giá tích cực
官方关系 Quan hệ chính thức
缓和趋势 Xu thế hòa dịu
和平共处五项原则 5 nguyên tắc chung sống hòa bình
两国共同关心的问题 Vấn đề hai nước cùng quan tam
在方便的时候 Vào thời gian thuận tiện
愉快地接受了邀请 Vui vẻ nhận lời