英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语外事往来词汇

时间:2011-09-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语外事往来词汇 拜会 đến cho 拜见 đến thăm 备忘录bản ghi nhớ 表示慰问tỏ lng thăm hỏi 表示遗憾tỏ lng thương tiếc 承认cng nhận 出访sang thăm 穿梭外交ngoại giao con thoi 答谢宴会
(单词翻译:双击或拖选)

 

越南语外事往来词汇

拜会 đến chào

拜见 đến thăm

备忘录bản ghi nhớ

表示慰问tỏ lòng thăm hỏi

表示遗憾tỏ lòng thương tiếc

承认công nhận

出访sang thăm

穿梭外交ngoại giao con thoi

答谢宴会tiếc đáp lễ

大使级会谈hội nghị cấp đại sứ

代表团 đoàn đại biểu

代表团团员các thành viên trong đoàn đại biểu

代表团团长 trưởng đoàn đại biểu

递交国书trình quốc thư

发表通告ra thông cáo

法律承认luật pháp công nhận

赴任 đi nhậm chức

赴宴dự tiệc

干杯cạn chén

告别宴会tiệc chia tay

公报thông báo

观光团 đoàn tham cáo

官方声明thông báo chính thức

国事访问 dến thăm chính thức

国书quốc thư

国宴tiệc chính thức

和平外交ngoại giao hòa bình

互访thăm viếng lẫn nhau

互派大使cử nhau đại sứ

互相承认công nhận cho nhau

欢送tiễn đưa

欢送会lễ chào mừng

欢送仪式lễ đón chào

欢迎 đón chào

欢迎词lời chào mừng

 

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表