越南语医药卫生词汇
保健机构cơ quan bảo vệ sức khỏe
公费医疗chữa bệnh công phí
公共卫生vệ sinh công cộng
个人卫生vệ sinh cá nhân
环境卫生vệ sinh môi trường
健康状况tình hình sức khỏe
体检kiểm tra sức khỏe
卫生vệ sinh
卫生常识thường thức vệ sinh
医科大学 đại học y khoa
医疗事故sự cố y tế
医术y thuật
医学y học
医学院viện y học
医药常识thường thức y dược
医药费y dược phí