越南语
英语
飞逸转速
tốc độ quay lồng
runaway speed
水头
cột nước
water head
漏损
dò rỉ nước
water leakage
空蚀
xói mòn/xâm thực
cavitatione rosion
吸出高度
chiều cao hút
suctionh eigh
转轮
bá
nh xe cô
ng tá
c
runner
轴瓦
bạc trục
混流式、卧轴、金属蜗
壳水轮机
tuabin thủy lực Francí trục
ngang
俯视顺时针
chiều kim đồng hồ khi nhìn
từ phía trên
蜗壳
buồng xoắn
螺丝帽
ê
-cu
vành đáy tua bin
vành chèn kín cố định
弯肘
khuỷu cong
粗糙度
độ nhám
光滑度
độ mịn
波纹度
độ gợn
bình dầu áp lực
接收桶
thùng hứng dầu
法兰
mặt bích
flange
bộ gói trục
chôt cắt cho cánh hướng
模拟试验
thí nghiệm mô hình tuabin
瞬间惯性
mô
men quá
n tí
nh
inertia moment
短路
ngắn mạch
short circuit
常数
hằng số
constants
截面
tiết diện
section
平衡力
đối trọng
counterbalance
飞轮
vô lăng, bánh đà
flywheel
停滞时间
thời gian chét
dead time
死区
giải chét
dead band
发电机机座
khung stato
硅钢片
thép silic