艾滋病,梅毒检测 giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids
报告单 đơn báo cáo
边防检查站 trạm kiểm tra biên phòng
采血日期 ngày lấy máu
出境签证 visa xuất cảnh
出入境管理 quản lý xuất nhập cảnh
初种完成 hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
登记签证 visa đã đăng ký
访问签证 visa khách đến thăm
复种 tiêm chủng lại
公事护照 hộ chiếu công vụ
官员护照 hộ chiếu công chứ
国籍 quốc tịch
过境签证 visa quá cảnh
海关报关 khai báo hải quan