英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语成语词汇

时间:2011-05-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.yêu thích không muốn rời 原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không nỡ đặt xuống,không muốn rời.
(单词翻译:双击或拖选)

1.yêu thích không muốn rời

原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không nỡ đặt xuống,không muốn rời.

解释:爱不释手

2.  an phận thủ thường

原文解析:Luôn tuân thủ bổn phận,không có hành động trái pháp luật.Mang nghĩa tốt.

解释:安分守己

3.  an cư lạc nghiệp.

   原文解析:Định cư ở một nơi mới,đa số dùng chỉ người nhưng cũng có khi có thể dùng để chỉ đồ vật.

   解释:安家落户

4.  bách niên giai lão.

   原文解析:Chỉ vợ chồng chung sống với nhau đến đầu bạc răng long.Thường dùng chúc cô dâu chú rể có được hạnh phúc dài lâu.

   解释:白头偕老

5.bỏ cuộc nửa chừng

   原文解析:Bỏ cuộc,không tiếp tục nữa.Thường chỉ những việc làm không đến nơi đến chốn bỏ dở giữa chừng,không kiên trì đến cùng.Mang hàm nghĩa không tốt.

   解释:半途而废

6.Chén bát ngổn ngang,cơm rượu thừa mứa .

   原文解析:Miêu tả cảnh tượng bừa bộn sau khi ăn uống xong,chén bát vất lung tung mỗi cái 1 nơi.Mang nghĩa không tốt.

   解释:杯盘狼藉

7.  Lật lọng, bội tín bội nghĩa.

    原文解析:Miêu tả việc phản bội lời thề,không coi trọng chữ tín,đạo nghĩa.Thường dùng để trách móc 1 người.Mang hàm nghĩa không tốt.

    解释:背信弃义 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 成语


------分隔线----------------------------
栏目列表