1.yêu thích không muốn rời
原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không nỡ đặt xuống,không muốn rời.
解释:爱不释手
2. an phận thủ thường
原文解析:Luôn tuân thủ bổn phận,không có hành động trái pháp luật.Mang nghĩa tốt.
解释:安分守己
3. an cư lạc nghiệp.
原文解析:Định cư ở một nơi mới,đa số dùng chỉ người nhưng cũng có khi có thể dùng để chỉ đồ vật.
解释:安家落户
4. bách niên giai lão.
原文解析:Chỉ vợ chồng chung sống với nhau đến đầu bạc răng long.Thường dùng chúc cô dâu chú rể có được hạnh phúc dài lâu.
解释:白头偕老
5.bỏ cuộc nửa chừng
原文解析:Bỏ cuộc,không tiếp tục nữa.Thường chỉ những việc làm không đến nơi đến chốn bỏ dở giữa chừng,không kiên trì đến cùng.Mang hàm nghĩa không tốt.
解释:半途而废
6.Chén bát ngổn ngang,cơm rượu thừa mứa .
原文解析:Miêu tả cảnh tượng bừa bộn sau khi ăn uống xong,chén bát vất lung tung mỗi cái 1 nơi.Mang nghĩa không tốt.
解释:杯盘狼藉
7. Lật lọng, bội tín bội nghĩa.
原文解析:Miêu tả việc phản bội lời thề,không coi trọng chữ tín,đạo nghĩa.Thường dùng để trách móc 1 người.Mang hàm nghĩa không tốt.
解释:背信弃义