2.勇敢 Dũng cảm
3.顽皮 Bướng bỉnh, cố chấp
4.淡漠 Lạnh lùn
5.刁蛮 Ngổ ngáo
6.急躁 Nóng nảy
7.内在 Nội tâm, khép kín
8.积极Tích cực
9.负面 Tiêu cực
10.扭捏 Ngại ngùng, thiếu tự tin
11.麻利 Nhanh nhẹn
12.斯文 Lịch sự,lịch thiệp
2.勇敢 Dũng cảm
3.顽皮 Bướng bỉnh, cố chấp
4.淡漠 Lạnh lùn
5.刁蛮 Ngổ ngáo
6.急躁 Nóng nảy
7.内在 Nội tâm, khép kín
8.积极Tích cực
9.负面 Tiêu cực
10.扭捏 Ngại ngùng, thiếu tự tin
11.麻利 Nhanh nhẹn
12.斯文 Lịch sự,lịch thiệp
热门TAG: