2.越盾: VND
3.人民币: Nhân dân tệ
4.现金 Tiền mặt
现钱: Tiền mặt
5.信用卡: Thẻ tín dụng
6.银行卡: Thẻ ngân hàng
7.换钱: Đổi tiền
8.外币: Ngoại tệ
9.兑换率: Tỷ giá
10.贬值: Mất giá, sụt giá
11.纸币: Tiền giấy
12.美元: USD
2.越盾: VND
3.人民币: Nhân dân tệ
4.现金 Tiền mặt
现钱: Tiền mặt
5.信用卡: Thẻ tín dụng
6.银行卡: Thẻ ngân hàng
7.换钱: Đổi tiền
8.外币: Ngoại tệ
9.兑换率: Tỷ giá
10.贬值: Mất giá, sụt giá
11.纸币: Tiền giấy
12.美元: USD
热门TAG: