2.Ấm đun nước 煮水壶
3.Bát ăn cơm, chén 饭碗
4.Bếp ga 煤气灶
5.Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp 厨房洗涤槽
6.Cái thớt 案板, 砧板
7.Chảo rán chống dính 不粘底平底煎锅
8.Cốc (ly) thủy tinh 玻璃杯
9.Dao thái thịt 切肉刀
10.Đĩa 碟子
11.Đũa tre 竹筷
12.Lồng bàn 菜罩, 纱罩
2.Ấm đun nước 煮水壶
3.Bát ăn cơm, chén 饭碗
4.Bếp ga 煤气灶
5.Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp 厨房洗涤槽
6.Cái thớt 案板, 砧板
7.Chảo rán chống dính 不粘底平底煎锅
8.Cốc (ly) thủy tinh 玻璃杯
9.Dao thái thịt 切肉刀
10.Đĩa 碟子
11.Đũa tre 竹筷
12.Lồng bàn 菜罩, 纱罩
热门TAG: