2契约Hợp đồng (khế ước)
3续约Gia hạn khế ước
4违约Vi phạm hợp đồng
5洽谈契约Bàn về hợp đồng
6契约甲方ên A trong hợp đồng
7契约乙方Bên B trong hợp đồng
8契约生效Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
2契约Hợp đồng (khế ước)
3续约Gia hạn khế ước
4违约Vi phạm hợp đồng
5洽谈契约Bàn về hợp đồng
6契约甲方ên A trong hợp đồng
7契约乙方Bên B trong hợp đồng
8契约生效Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
热门TAG: