1 |
电热炉 |
Bếp điện |
2 |
电磁炉 |
Bếp điện từ |
3 |
充电器 |
Cục sạc |
4 |
电子手表 |
Đồng hồ điện tử đeo tay |
5 |
电钻 |
Khoan điện |
6 |
电子显微镜 |
Kính hiển vi điện tử |
7 |
零件 |
Linh kiện |
8 |
扬声器 |
Loa |
9 |
线路图 |
Mạch điện |
10 |
录音机 |
Máy ghi âm |
11 |
吸尘器 |
Máy hút bụi |
12 |
电池 |
Pin |
13 |
太阳能电池 |
Pin mặt trời |
14 |
电扇 |
Quạt điện |
15 |
电唱收音机 |
Radio |
16 |
耳机 |
Tai nghe |
17 |
电热水器 |
Thiết bị đun nóng nước bằng điện |
18 |
电脑游戏 |
Trò chơi điện tử |
19 |
电流表 |
Ampe kế |
20 |
放大器 |
Ampli |
21 |
电动牙刷 |
Bàn chải (đánh) răng điện |
22 |
手持式电动冲铆机 |
Bàn ren điện cầm tay |
23 |
电热板 |
Bếp hâm bằng điện |
24 |
电视摄像机 |
Camera tivi |
25 |
卡式录音机 |
Cassette |
26 |
步行者录放机 |
Cassette tai nghe, walkman |
27 |
电动咖啡磨 |
Cối xay café (chạy bằng) điện |
28 |
电锯 |
Cưa máy |
29 |
阴极 |
Cực âm |
30 |
阳极 |
Cực dương |