英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语电子词汇

时间:2017-10-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1电热炉Bếp điện2电磁炉Bếp điện từ3充电器Cục sạc4电子手表Đồng hồ điện tử đeo tay5电钻Khoan điện6电子显
(单词翻译:双击或拖选)
 

1

电热炉

Bếp điện

2

电磁炉

Bếp điện từ

3

充电器

Cục sạc

4

电子手表

Đồng hồ điện tử đeo tay

5

电钻

Khoan điện

6

电子显微镜

Kính hiển vi điện tử

7

零件

Linh kiện

8

扬声器

Loa

9

线路图

Mạch điện

10

录音机

Máy ghi âm

11

吸尘器

Máy hút bụi

12

电池

Pin

13

太阳能电池

Pin mặt trời

14

电扇

Quạt điện

15

电唱收音机

Radio

16

耳机

Tai nghe

17

电热水器

Thiết bị đun nóng nước bằng điện

18

电脑游戏

Trò chơi điện tử

19

电流表

Ampe kế

20

放大器

Ampli

21

电动牙刷

Bàn chải (đánh) răng điện

22

手持式电动冲铆机

Bàn ren điện cầm tay

23

电热板

Bếp hâm bằng điện

24

电视摄像机

Camera tivi

25

卡式录音机

Cassette

26

步行者录放机

Cassette tai nghe, walkman

27

电动咖啡磨

Cối xay café (chạy bằng) điện

28

电锯

Cưa máy

29

阴极

Cực âm

30

阳极

Cực dương

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表