1. 高层管理 (Quản lý Cấp cao)
这些是公司的最高决策层。
Chủ tịch Hội đồng Quản trị - 董事会主席
简称:Chủ tịch
Thành viên Hội đồng Quản trị - 董事会成员
Tổng Giám đốc - 总经理,首席执行官 (CEO)
注:在越南公司中,"Tổng Giám đốc" 通常是最高领导者,尤其是在股份公司。
Phó Tổng Giám đốc - 副总经理
Giám đốc - 总监, 经理, 主管
用法:通常用于部门或职能的最高负责人,或子公司的负责人。
Phó Giám đốc - 副总监, 副经理
2. 部门及职能管理 (Quản lý Bộ phận & Chức năng)
这些是公司各个核心部门的管理者。
Trưởng phòng - 部门主管/经理
这是最常见的部门负责人头衔。
Phó phòng - 部门副主管/副经理
Quản lý / Trưởng bộ phận - 经理 / 部门长
“Quản lý” 用法更广,“Trưởng bộ phận” 通常指比“Phòng”小一些的团队。
具体职能部门负责人示例:
Trưởng phòng Nhân sự - 人力资源部经理
Trưởng phòng Kế toán - 会计部经理
Trưởng phòng Tài chính - 财务部经理
Trưởng phòng Kinh doanh - 业务部/销售部经理
Trưởng phòng Kỹ thuật - 技术部经理
Trưởng phòng Sản xuất - 生产部经理
Trưởng phòng Marketing - 市场部经理
Trưởng phòng Hành chính - 行政部经理
3. 中层及基层管理 (Quản lý Cấp trung & Cơ sở)
这些是直接管理一线员工的管理者。
Giám sát viên - 主管, 督导
通常用于监督日常运营和一线员工的职位,如生产、客服、销售等。
Quản đốc - 车间主任, 工长
主要用于工厂、生产车间。
Trưởng nhóm / Trưởng ca - 组长 / 班长
管理一个小团队或一个班次。
Trợ lý Giám đốc / Trợ lý Trưởng phòng - 经理助理 / 主管助理
虽然不直接管理团队,但这是重要的管理支持岗位,常是晋升为管理者的跳板。
4. 项目管理 (Quản lý Dự án)
专门负责项目交付的管理角色。
Quản lý Dự án / Giám đốc Dự án - 项目经理
“Giám đốc Dự án” 通常用于大型、战略性项目。
Trưởng nhóm Dự án - 项目组长
Điều phối viên Dự án - 项目协调员
5. 区域管理 (Quản lý Khu vực)
负责特定地理区域业务的管理者。
Giám đốc Khu vực - 区域总监
Quản lý Khu vực - 区域经理
Trưởng phòng Chi nhánh - 分公司/分行经理
Quản lý Vùng / Miền - 大区经理
词汇使用说明
Giám đốc vs. Quản lý vs. Trưởng phòng:
Giám đốc: 级别最高,常用于公司或大型部门的负责人。
Trưởng phòng: 特指一个“Phòng”(部门)的负责人,是越南企业中最标准、最常用的中层管理头衔。
Quản lý: 含义更广,可以泛指所有管理者,也常用于头衔中,如 “Quản lý Nhà hàng”(餐厅经理)。
Tổng Giám đốc vs. Giám đốc:
Tổng Giám đốc: 通常指整个公司或集团的最高管理者(CEO)。
Giám đốc: 可以指子公司负责人或某个职能领域的最高负责人(如 Giám đốc Tài chính - 财务总监)。