1. 导游与讲解服务 (Hướng dẫn & Thuyết minh)
直接面向游客提供讲解和引导服务的核心岗位。
Hướng dẫn viên Du lịch - 导游
最通用的导游称呼。
Hướng dẫn viên Quốc tế - 国际导游
通常指能接待外国游客、使用外语的导游。
Hướng dẫn viên Địa phương - 地陪
在特定目的地接应团队并提供讲解的导游。
Hướng dẫn viên Toàn tuyến - 全陪
全程陪同旅游团完成整个行程的导游。
Hướng dẫn viên Thiên nhiên / Mạo hiểm - 自然/探险导游
Hướng dẫn viên Di sản Văn hóa - 文化遗产导游
Thuyết minh viên (Tại điểm tham quan) - 讲解员(在参观点)
2. 旅行社运营与管理 (Điều hành & Quản lý Lữ hành)
在旅行社内部负责产品开发、运营和管理的岗位。
Điều hành Tour / Nhân viên Điều hành Tour - 旅游团操作员
负责团队在行程中的后勤协调,是导游的后方支持。
Nhân viên / Chuyên viên Thiết kế Tour - 旅游线路设计师
Nhân viên / Chuyên viên Kinh doanh Tour - 旅游产品业务员
Chuyên viên Marketing Du lịch - 旅游营销专员
Quản lý Văn phòng Du lịch / Công ty Lữ hành - 旅行社经理
Chủ Công ty Du lịch - 旅行社老板
Chuyên viên Chăm sóc Khách hàng (Du lịch) - (旅游)客户服务专员
3. 票务与预订服务 (Vé & Đặt chỗ)
Nhân viên Đặt phòng / Đặt chỗ (cho tour) - (旅游)预订员
Nhân viên Đặt vé Máy bay - 机票预订员
Nhân viên Đặt vé Tàu hỏa - 火车票预订员
Nhân viên Bán vé Tham quan - 景点售票员
4. 目的地与景点服务 (Điểm đến & Dịch vụ tại điểm tham quan)
在旅游目的地、景区或交通枢纽提供服务的人员。
Nhân viên Đón tiễn Sân bay - 机场接送员
Hướng dẫn viên tại điểm (Local Guide) - 当地向导
Nhân viên tại Khu Du lịch / Di tích - 旅游区/古迹工作人员
Nhân viên Tổ chức Sự kiện & Teambuilding - 活动与团队建设组织员
Nhân viên Hỗ trợ Khách du lịch - 旅游支援人员
5. 特色旅游服务 (Dịch vụ Du lịch Đặc thù)
随着旅游业发展而产生的新兴或专业岗位。
Hướng dẫn viên Du lịch Ẩm thực - 美食导游
Hướng dẫn viên Chụp ảnh Du lịch - 旅拍摄影师/导游
Điều phối viên Du lịch Bền vững - 可持续旅游协调员
Chuyên viên Tư vấn Du lịch - 旅游顾问
相关词汇与短语
Ngành du lịch - 旅游业
Dịch vụ lữ hành - 旅游服务
Công ty du lịch / Công ty lữ hành - 旅游公司 / 旅行社
Tour du lịch / Đoàn du lịch - 旅游团
Lịch trình - 行程
Điểm tham quan - 参观点
Tài liệu du lịch - 旅游资料
Thuyết minh - 讲解
Đón tiếp khách - 接待客人
Giấy phép Hướng dẫn viên - 导游证
使用说明
Hướng dẫn viên Du lịch:
这是“导游”的标准和官方术语。根据其能力和执照,可以进一步细分为 Hướng dẫn viên nội địa(国内导游)和 Hướng dẫn viên quốc tế(国际导游)。
Điều hành Tour:
这是一个非常重要的后台职位,负责协调交通、酒店、餐厅、导游等所有资源,确保旅行团顺利进行。他们通常不随团出行,但却是团队的“大脑”。
Thiết kế Tour:
这个角色负责研究和创造有吸引力的旅游线路和产品,需要深入了解目的地、成本和市场需求。
行业特色:
越南旅游业非常依赖英语、中文、韩语等外语人才,因此头衔前常会加上语言能力,例如 Hướng dẫn viên tiếng Trung(中文导游),Nhân viên kinh doanh tour tiếng Anh(英文旅游产品业务员)。