英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:旅游与导游服务

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 导游与讲解服务 (Hướng dẫnThuyết minh)直接面向游客提供讲解和引导服务的核心岗位。Hướng dẫn vin Du lịch - 导游最
(单词翻译:双击或拖选)
1. 导游与讲解服务 (Hướng dẫn & Thuyết minh)
直接面向游客提供讲解和引导服务的核心岗位。
 
Hướng dẫn viên Du lịch - 导游
 
最通用的导游称呼。
 
Hướng dẫn viên Quốc tế - 国际导游
 
通常指能接待外国游客、使用外语的导游。
 
Hướng dẫn viên Địa phương - 地陪
 
在特定目的地接应团队并提供讲解的导游。
 
Hướng dẫn viên Toàn tuyến - 全陪
 
全程陪同旅游团完成整个行程的导游。
 
Hướng dẫn viên Thiên nhiên / Mạo hiểm - 自然/探险导游
 
Hướng dẫn viên Di sản Văn hóa - 文化遗产导游
 
Thuyết minh viên (Tại điểm tham quan) - 讲解员(在参观点)
 
2. 旅行社运营与管理 (Điều hành & Quản lý Lữ hành)
在旅行社内部负责产品开发、运营和管理的岗位。
 
Điều hành Tour / Nhân viên Điều hành Tour - 旅游团操作员
 
负责团队在行程中的后勤协调,是导游的后方支持。
 
Nhân viên / Chuyên viên Thiết kế Tour - 旅游线路设计师
 
Nhân viên / Chuyên viên Kinh doanh Tour - 旅游产品业务员
 
Chuyên viên Marketing Du lịch - 旅游营销专员
 
Quản lý Văn phòng Du lịch / Công ty Lữ hành - 旅行社经理
 
Chủ Công ty Du lịch - 旅行社老板
 
Chuyên viên Chăm sóc Khách hàng (Du lịch) - (旅游)客户服务专员
 
3. 票务与预订服务 (Vé & Đặt chỗ)
Nhân viên Đặt phòng / Đặt chỗ (cho tour) - (旅游)预订员
 
Nhân viên Đặt vé Máy bay - 机票预订员
 
Nhân viên Đặt vé Tàu hỏa - 火车票预订员
 
Nhân viên Bán vé Tham quan - 景点售票员
 
4. 目的地与景点服务 (Điểm đến & Dịch vụ tại điểm tham quan)
在旅游目的地、景区或交通枢纽提供服务的人员。
 
Nhân viên Đón tiễn Sân bay - 机场接送员
 
Hướng dẫn viên tại điểm (Local Guide) - 当地向导
 
Nhân viên tại Khu Du lịch / Di tích - 旅游区/古迹工作人员
 
Nhân viên Tổ chức Sự kiện & Teambuilding - 活动与团队建设组织员
 
Nhân viên Hỗ trợ Khách du lịch - 旅游支援人员
 
5. 特色旅游服务 (Dịch vụ Du lịch Đặc thù)
随着旅游业发展而产生的新兴或专业岗位。
 
Hướng dẫn viên Du lịch Ẩm thực - 美食导游
 
Hướng dẫn viên Chụp ảnh Du lịch - 旅拍摄影师/导游
 
Điều phối viên Du lịch Bền vững - 可持续旅游协调员
 
Chuyên viên Tư vấn Du lịch - 旅游顾问
 
相关词汇与短语
Ngành du lịch - 旅游业
 
Dịch vụ lữ hành - 旅游服务
 
Công ty du lịch / Công ty lữ hành - 旅游公司 / 旅行社
 
Tour du lịch / Đoàn du lịch - 旅游团
 
Lịch trình - 行程
 
Điểm tham quan - 参观点
 
Tài liệu du lịch - 旅游资料
 
Thuyết minh - 讲解
 
Đón tiếp khách - 接待客人
 
Giấy phép Hướng dẫn viên - 导游证
 
使用说明
Hướng dẫn viên Du lịch:
 
这是“导游”的标准和官方术语。根据其能力和执照,可以进一步细分为 Hướng dẫn viên nội địa(国内导游)和 Hướng dẫn viên quốc tế(国际导游)。
 
Điều hành Tour:
 
这是一个非常重要的后台职位,负责协调交通、酒店、餐厅、导游等所有资源,确保旅行团顺利进行。他们通常不随团出行,但却是团队的“大脑”。
 
Thiết kế Tour:
 
这个角色负责研究和创造有吸引力的旅游线路和产品,需要深入了解目的地、成本和市场需求。
 
行业特色:
 
越南旅游业非常依赖英语、中文、韩语等外语人才,因此头衔前常会加上语言能力,例如 Hướng dẫn viên tiếng Trung(中文导游),Nhân viên kinh doanh tour tiếng Anh(英文旅游产品业务员)。
 
这份词汇表涵盖了从一线导游到后台操作、从传统服务到新兴专业的各种职位,反映了越南旅游业的生态系统。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表