英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语水产品词汇

时间:2012-10-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:海鲜hải sản tươi 海味mn ăn hải sản ,đồ biển 甲鱼ba ba 海鱼c biển 鲳鱼c chim 刀鱼c đao 黄鱼c hoa vng 带鱼c hố 海鳗c lạc 沙丁鱼c sc đin 凤尾鱼c lnh canh 墨鱼c mực 鳕鱼c tuyết 蠔con hu 章
(单词翻译:双击或拖选)

海鲜hải sản tươi

海味món ăn hải sản ,đồ biển

甲鱼ba ba

海鱼cá biển

鲳鱼cá chim

刀鱼cá đao

黄鱼cá hoa vàng

带鱼cá hố

海鳗cá lạc

沙丁鱼cá sác đin

凤尾鱼cá lành canh

墨鱼cá mực

鳕鱼cá tuyết

蠔con hàu

章鱼con mực phủ ( bạch tuộc )

蛏子con nghêu

海蛰con sứa

海蟹cua biển

海参hải sâm

海螺ốc biển

蜗牛ốc sên

紫菜rau câu ( tảo tía )

海带tảo biển nâu ( đông y gọi là côn bố "昆布" )

虾tôm

对虾tôm he

龙虾tôm hùm 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表