英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语糕点词汇

时间:2012-10-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:饼干bnh bch quy 甜饼干bnh quy ngọt 什锦饼干bnh quy thập cẩm 脆酥饼干bnh quy gin 薄脆饼干bnh quy mỏng 华夫(桂花卷)饼干bnh quế ,bnh thnh 酒香饼干bnh quy mi rượu 奶油夹心饼干banh quy kẹp bơ 奶油
(单词翻译:双击或拖选)

饼干bánh bích quy

甜饼干bánh quy ngọt

什锦饼干bánh quy thập cẩm

脆酥饼干bánh quy giòn

薄脆饼干bánh quy mỏng

华夫(桂花卷)饼干bánh quế ,bánh thánh

酒香饼干bánh quy mùi rượu

奶油夹心饼干banh quy kẹp bơ

奶油苏打饼干bánh quy cream

巧克力饼干bánh quy sôcôla

曲奇饼干bánh quy ngọt

白兰地姜汁饼干bánh quy nước gừng brandy

面包bánh mì

奶油面包bánh mì bơ

小圆面包bánh mì tròn nhỏ

白面包bánh mì trắng

黑面包bánh mì đen

牛角面包bánh sừng bò

香肠面包bánh mì kẹp xúc xích nóng

法式面包bánh mì kiểu Pháp

纯天然发酵面包bánh mì lên men tự nhiên

面包卷ổ bánh mì

奶酪面包卷ổ bánh mì pho mát

咖啡面包卷ổ bánh mì cà phê


棒状面包卷ổ bánh mì dài

蛋糕bánh ga tô

多层蛋糕bánh ga tô tầng

板栗蛋糕bánh ga tô nhân hạt dẻ

冰淇淋蛋糕bánh ga tô kem

果仁蛋糕bánh ga tô hạnh nhân

水果蛋糕bánh ga tô nhân hoa quả

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表