英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语酒类词汇

时间:2012-10-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:麦芽啤酒bia mạch nha 苦啤酒bia đắng 低度啤酒loại bia nhẹ 姜啤bia gừng 淡(低度)啤酒bia nhạt 大米啤酒bia gạo 干姜水nước gừng kh 酒rượu 茅台酒rượu Mao Đi 瓶装酒rượu chai 开胃酒rượ
(单词翻译:双击或拖选)

麦芽啤酒bia mạch nha

苦啤酒bia đắng

低度啤酒loại bia nhẹ

姜啤bia gừng

淡(低度)啤酒bia nhạt

大米啤酒bia gạo

干姜水nước gừng khô

酒rượu

茅台酒rượu Mao Đài

瓶装酒rượu chai

开胃酒rượu khai vị

姜酒rượu gừng

橙酒rượu cam

苦艾酒rượu apsin (rượu ngải đắng )

马提尼酒rượu gin pha với rượu martini

麦芽酒rượu mạch nha

米酒rựou gạo

白兰地甜酒rượu ngọt brandy

花雕酒rượu vang Hoa Điêu

夏布利酒(原汁白葡萄酒) rượu vang trắng nguyên chất

香摈酒rượu sâm banh

雪利酒(西班牙) rượu Tây Ban Nha

味美思酒rượu vecmut

杜松子酒rượu gin

杜松子汽酒rượu gin có ga

果味酒rượu hoa quả

苹果酒rượu táo

葡萄酒rượu nho (rượu vang )

红葡萄酒rượu vang đỏ

白葡萄酒rượu vang trắng

烈性酒(酒度数较高) rượu mạnh

威士忌甜酒rượu whisky ngọt

伏特加兑马提尼酒rượu vodka martini

伏特加rượu vodka

白兰地酒rượu brandy

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表