英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语乒乓球词汇2

时间:2012-11-03来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:发球失误pht bng hỏng 重发pht lại 换发球đổi giao bng 发球得分giao bng thắng điểm trực tiếp 檫边球bng sạt mp bn 滚网球bng lăn qua lưới 连击bạt (vọt) đp 球出界ra ngoi 触网chạm lưới 上旋
(单词翻译:双击或拖选)

发球失误phát bóng hỏng

重发phát lại

换发球đổi giao bóng

发球得分giao bóng thắng điểm trực tiếp

檫边球bóng sạt mép bàn

滚网球bóng lăn qua lưới

连击bạt (vọt) đúp

球出界ra ngoài

触网chạm lưới

上旋球bóng xoáy lên

下旋球bóng xoáy chìm

侧旋球bóng xoáy ngang

弧旋球bóng xoáy vòng cung

扣杀bạt,đập

正手抽球líp bóng thuận tay

反手抽球líp bóng trái tay

拉球vuốt bóng

放高球thả bóng cao

推,挡đẩy ,chặn (nửa volley )

近削cắt gần

长球bóng dài

短球bóng ngắn

提拉giật

斜线球bóng chếch nghiêng

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表