英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语百货商品词汇3

时间:2012-11-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:竹枕ci gối bằng tre 枕套o gối 枕巾khăn trải gối 枕席chiếu trải gối , chng tre 针线包gi kim chỉ 针线篮giỏ đựng kim chỉ 针ci kim 缝( 包 )针ci kim khu 线 chỉ 缝纫丝线chỉ khu bằng tơ 缝
(单词翻译:双击或拖选)

 

竹枕cái gối bằng tre

枕套áo gối

枕巾khăn trải gối

枕席chiếu trải gối , chõng tre

针线包gói kim chỉ

针线篮giỏ đựng kim chỉ

针cái kim

缝( 包 )针cái kim khâu

线 chỉ

缝纫丝线chỉ khâu bằng tơ

缝纫棉线chỉ khâu bằng sợi

缝纫机máy khâu

剪刀kéo

缝纫剪刀kéo ( thợ ) may

指甲钳cái bấm móng tay

修甲小剪刀kéo nhỏ sửa móng tay

指甲锉giũa móng tay

斗笠nón rộng vành

痰盂 ống nhổ

窗帘杆cái sào treo rèm

窗帘卷cáo vòng cuốn rèm cửa sổ

刷子bàn chải

衣刷bàn chải quần áo

衣钩cái để móc áo

衣架cái giá mắc áo

塑料袋túi nhựa

陶器đồ gốm

瓷器đồ sứ

餐具dụng cụ ăn cơm ( dùng bữa )

不锈钢餐具bộ đồ ăn bằng inox

瓷餐具đồ đựng thức ăn bằng sứ

餐具篮cái làn đựng bộ đồ ăn

晾衣架giá phơi áo quần

晾衣绳dây phơi quần áo

衣夹cái kẹp quần áo

衣帽架giá treo mũ ,áo

卫生用具đồ dùng vệ sinh

扫帚cái chổi

竹扫帚chổi tre

长柄扫帚chổi cán dài

拖把đồ lau sàn nhà

顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表