红木筷đũa son
塑料筷đũa nhựa
盘子đĩa ( mâm )
餐盆mâm thức ăn
盆子chậu
汤盆bát đựng canh
勺muôi
杯子cốc
碟子đĩa
玻璃杯 cốc thuỷ tinh
汤碗bát đựng súp
汤勺muôi múc canh
汤匙thìa múc canh
餐刀 dao ăn
餐叉cái nĩa
厨房用具dụng cụ nhà bếp
锅xoong, nồi
炒菜锅 chảo xào thức ăn
砂锅nồi đất , nồi sành
平底锅xoong đấy bằng
电热水壶ấm điện
菜刀dao thái ,dao phay
砧板cái thớt
菜罩lồng bàn
瓷茶具đồ uống trà bằng sứ
茶壶ấm pha trà
茶杯ly uống trà
茶盘khay đựng trà
茶碗bát uống trà
茶勺thìa múc trà
茶瓶lọ đựng trà
茶叶盒hộp đựng trà
热水瓶phích đựng nước sôi , bình thuỷ
全套陶瓷咖啡具bộ đồ uống cà phê bằng sứ
咖啡匙thìa cà phê
咖啡具bộ đồ uống cà phê
咖啡杯cốc ( tách ) uống cà phê
咖啡壶bình đựng cà phê
洗涤剂thuốc tẩy ( rửa )
合成洗涤剂thuốc tẩy quần áo tổng hợp