英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语百货商品词汇5

时间:2012-11-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:红木筷đũason 塑料筷đũa nhựa 盘子đĩa ( mm ) 餐盆mm thức ăn 盆子chậu 汤盆bt đựng canh 勺mui 杯子cốc 碟子đĩa 玻璃杯cốc thuỷ tinh 汤碗bt đựng sp 汤勺mui mc canh 汤匙tha mc canh 餐刀dao ă
(单词翻译:双击或拖选)

红木筷đũa  son

塑料筷đũa nhựa

盘子đĩa ( mâm )

餐盆mâm thức ăn

盆子chậu

汤盆bát đựng canh

勺muôi

杯子cốc

碟子đĩa

玻璃杯  cốc thuỷ tinh

汤碗bát đựng súp

汤勺muôi múc canh

汤匙thìa múc canh

餐刀  dao ăn

餐叉cái nĩa

厨房用具dụng cụ nhà bếp

锅xoong, nồi  

炒菜锅  chảo xào thức ăn

砂锅nồi đất , nồi sành

平底锅xoong đấy bằng

电热水壶ấm điện

菜刀dao thái ,dao phay

砧板cái thớt

菜罩lồng bàn

瓷茶具đồ uống trà bằng sứ

茶壶ấm pha trà

茶杯ly uống trà

茶盘khay đựng trà

茶碗bát uống trà

茶勺thìa múc trà

茶瓶lọ đựng trà

茶叶盒hộp đựng trà

热水瓶phích đựng nước sôi , bình thuỷ

全套陶瓷咖啡具bộ đồ uống cà phê bằng sứ

咖啡匙thìa cà phê

咖啡具bộ đồ uống cà phê

咖啡杯cốc ( tách ) uống cà phê

咖啡壶bình đựng cà phê

洗涤剂thuốc tẩy ( rửa )

合成洗涤剂thuốc tẩy quần áo tổng hợp

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表