皮书包 cặp da
开罐刀 dao mở nắp hộp ( đồ hộp )
樟脑块 thuốc long não
樟脑丸 viên long não
铝制器皿 đồ dùng bằng nhôm
腰带 thắt lưng
裤带 thắt lưng
毛毯 thảm lông
鸭绒被 chăn nhung lông vịt
热水袋 túi nước nóng cho vào trong chăn để sưởi ấm
羊毛毯 thảm lông cừu
羊毛袜子 tất lông cừu
羊毛衫 áo len lông cừu
卫生巾 băng bông vệ sinh
卫生纸 giấy vệ sinh
剃刀 dao cạo
电动剃须刀 dao cạo râu điện
电炉 bếp điện
电熨斗 bàn là
电热毯 thảm ( đệm ) điện
旅行毯 cái mền du lịch ( dùng đắp khi đi tàu , xe...)
运动衫 áo thể thao
女式内衣裤 quần áo lót nữ
男式内衣裤 quần áo lót nam
背心 áo may ô ,áo lót
儿童内衣 quần áo lót trẻ con
汗背心 áo lót
汗衫 áo may ô