英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语公安部词汇3

时间:2012-12-14来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:警察制服 đồng phục cảnh st 帽章ph hiệu trn mũ 领章ph hiệu trn cổ o 肩章ph hiệu trn vai 手枪sng lục 手枪套bao sng lục 警棍di cui 电警棍di cui điện 警笛ci cảnh st 防暴盾牌l chắn chống bạ
(单词翻译:双击或拖选)

 

警察制服 đồng phục cảnh sát

帽章phù hiệu trên mũ

领章phù hiệu trên cổ áo

肩章phù hiệu trên vai

手枪súng lục

手枪套bao súng lục

警棍dùi cui

电警棍dùi cui điện

警笛còi cảnh sát

防暴盾牌lá chắn chống bạo lực

催泪瓦斯bình xịt hơi cay

催泪弹đạn cay

催泪手榴弹lựu đạn cay

对讲机(步话机)máy bộ đàm

户籍登记đăng ký hộ khẩu

身份证chứng minh thư

死亡证明giấy khai tử

绑架bắt cóc

赃物tang vật

窝赃tàng trữ tang vật

销赃phi tang

恐吓信thư khủng bố

匿名信thư nặc danh

诬告信thư vu cáo

检举信thư tố giác

赌博đánh bạc

行乞đi ăn xin

强奸cưỡng dâm

谋杀mưu sát

暗杀ám sát

流氓lưu manh

流氓团伙băng nhóm lưu manh

阿飞cao bồi

扒手tên móc túi

小偷tên trộm

惯偷tên trộm chuyên nghiệp

闹事者kẻ gây rối

坑蒙拐骗的人tên lừa lọc

纵火人kể cố ý gây hoả hoạn

走私者kẻ buôn lậu

妓女gái điếm ( bán lồn nuôi miệng )

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表