八哥con sao
白鹦vẹt mào
百灵chim sơn ca
斑鸠chim ngói
苍鹭con diệc mốc
苍鹰chim ngư
雏鸟chim non
翠鸟chim bói cá
大雁chim nhạn
雕chin đại bàng
杜鹃chim đọ quyên
蜂雀chim ruồi
凤凰phượng hoàng
鸽子chim bồ câu
海燕chim hải yến
鹤hạc
黑鸟chim hét
红雀chim sẻ ức đỏ
候鸟chim di cư
画眉chim họa mi
黄鹂chim hoàng ly
黄雀chim hoàng yến
火鸡gà tây
火烈鸟chim hồng hạc
极乐鸟chim sáo cờ
金丝雀chim hoàng yến
孔雀con công
麻雀chim se
猫头鹰cú mèo
山雀chim sẻ ngô
秃鹰kền kền khoang cổ
鸵鸟đà điểu
乌鸦quạ
喜鹊chim khách
燕雀chim yến tước
燕子chem én
野鸭vịt giời
夜莺chim dạ oanh
莺chim chích
鹦鹉con vẹt
鹰chim ưng
鸢diều hâu
鸳鸯uyên ương
云雀chim chiền chiện
啄木鸟chim gõ kiến