核心提示:直接进口 trực tiếp nhập khẩu间接进口 gin tiếp nhập khẩu免税进口 nhập khẩu miễn thuế进口商品目录 danh mục hng
(单词翻译:双击或拖选)
直接进口 trực tiếp nhập khẩu
间接进口 gián tiếp nhập khẩu
免税进口 nhập khẩu miễn thuế
进口商品目录 danh mục hàng hóa nhập khẩu
进口额 mức nhập khẩu
进口限额制度 chế độ hạn chế nhập khẩu