核心提示:直接出口 xuất khẩu trực tiếp间接出口 xuất khẩu gin tiếp出口商品目录 danh mục hng xuất khẩu出口额 mức xuất kh
(单词翻译:双击或拖选)
直接出口 xuất khẩu trực tiếp
间接出口 xuất khẩu gián tiếp
出口商品目录 danh mục hàng xuất khẩu
出口额 mức xuất khẩu
出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu
出口许可证 giấy phép xuất khẩu
出口管制 quản chế xuất khẩu