核心提示:商品价格 gi cả hng ha到岸价格 gi CIF ( đến cảng )离岸价格 gi FOB, gi giao hng trn tu ,gi rời cảng, gi khng tnh ph
(单词翻译:双击或拖选)
商品价格 giá cả hàng hóa
到岸价格 giá CIF ( đến cảng )
离岸价格 giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển
交货价格 giá giao hàng
优惠价格 giá ưu đãi