核心提示:外贸合同 hợp đồng ngoại thương价格谈判 đm phn gi cả长期定单 đơn đặt hng di hạn购货合同 hợp đồng mua hng
(单词翻译:双击或拖选)
外贸合同 hợp đồng ngoại thương
价格谈判 đàm phán giá cả
长期定单 đơn đặt hàng dài hạn
购货合同 hợp đồng mua hàng
销售合同 hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
互惠合同 hợp đồng tương hỗ