核心提示:(承运人的)发货通知书;托运单 phiếu vận chuyển保险单;保单 chứng nhận bảo hiểm产地证书;原产地证明书 chứng nhận xu
(单词翻译:双击或拖选)
(承运人的)发货通知书;托运单 phiếu vận chuyển
保险单;保单 chứng nhận bảo hiểm
产地证书;原产地证明书 chứng nhận xuất xứ
( 货物 ) 品质证明书 chứng nhận chất lượng
装箱单;包装清单;花色码单 danh sách đóng gói