Tình thái từ không có mối liên hệ hình thức với từ đứng trước hoặc sau
chúng.
3.2.11.3. Chức năng cú pháp
Tình thái từ thường làm dấu hiệu chỉ rõ mục đích phát ngôn của câu.
3.2.11.4. Phân loại
- Tình thái từ nghi vấn: à, ư, nhỉ, nhé, chứ, chăng, hử, hả, không,
phỏng…
- Tình thái từ cầu khiến: đi, thôi, nào, với, kia, chứ…
- Tình thái từ thể hiện thái độ ngạc nhiên: nhỉ, ư..
- Tình thái từ cảm thán: thay, sao…
- Tình thái từ biểu hiện cảm xúc: a, á, ạ, vậy, mà, cơ, hử, nhé, đấy…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语