一、紧缩句的定义:紧缩句是由单句形式表达复句内容,属于复句范畴,但又不同于复句的一种特殊句式。
紧缩句通常由复句紧缩而成。紧,是紧凑,指分句间的语音停顿没有了;缩,是缩减,指有些词语被压缩掉了。它是分句间没有语音停顿的特殊复句。
但紧缩句并非是复句简单地紧缩,不是所有的紧缩句都可以还原为复句形式,因此紧缩句有它自身的特性,是一种特殊的句式。
二、紧缩句的关联词:紧缩句常常也需要有关联词连接,主要有:càng…càng, thì, là, lại, cũng等等。例如:
- Tàu càng chạy càng nhanh.
- Muốn mua mà lại không đủ tiền.
- Không chịu thua thì chơi thêm một cuộc.
- Dù chết cũng không hàng.
- Dù khó cũng làm.
- Tạnh mưa thì chạy về luôn