英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (13)

时间:2016-02-19来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:411 Chăm 占族;占婆(古代越南中部大国,由信奉印度教的占族建立) 412 chạm 雕刻413 chậm 慢414 chăm chỉ 勤勉;努力;勤劳;认
(单词翻译:双击或拖选)
 411 Chăm 占族;占婆(古代越南中部大国,由信奉印度教的占族建立)

412 chạm 雕刻
413 chậm

414 chăm chỉ 勤勉;努力;勤劳;认真

415 chấm dứt 结束

416 chăm học 用功

417 chăm sóc 照料;照顾;()

418 chăm sóc da 护肤

419 chân

420 chăn 被子

421 chẩn đoán 诊断

422 chân dung 肖像

423 chân lý 真理

424 chân thành 真诚

425 chân thật 真实

426 chân trời 地平线

427 chàng 夫君;男子

428 chẳng ;不能;毫不

429 chẳng ... mấy

430 chẳng hạn 诸如此类;等等

431 chăng rợp trời 张开蔽日(悬挂旗帜等)

432 chanh 柠檬

433 chào 问候用语

434 chào buổi chiều 午安

435 chào buổi sáng 早安

436 chào buổi tối 晚安

437 chào mừng 庆祝

438 chấp hành 执行

439 chấp nhận học 校方同意入学(常指国外学校同意入学)

440 chấp thuận 同意

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表