英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (14)

时间:2016-02-19来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:441 chất bo 脂肪 442 chặt chẽ 紧密443 chất da cam 多氯联苯444 chất đạm 蛋白质445 chất độc 毒质;有毒物质446 ch
(单词翻译:双击或拖选)
 441 chất béo 脂肪

442 chặt chẽ 紧密
443 chất da cam 多氯联苯

444 chất đạm 蛋白质

445 chất độc 毒质;有毒物质

446 chất khoáng 矿物质

447 chất liệu 材料;材质

448 chất lượng 质量;品质

449 chất sắt 铁质

450 cháu 孩子;

451 Châu Á 亚洲

452 châu Âu 欧洲

453 châu Đại Dương 大洋洲

454 cháu gái 女儿

455 châu Mỹ 美洲

456 châu Phi 非洲

457 cháy

458 chấy 虱子

459 chạy

460 chạy chậm 慢跑

461 chảy máu 流血

462 cháy nổ 失火

463 chè

464 chế biến 加工

465 chế độ 制度

466 chế tạo 制造

467 chén

468 chênh lệch 差别

469 chèo 嘲剧(越南北部传统戏曲)

470 chết

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表