英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (18)

时间:2016-02-19来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:561 cha Gi -Su 耶稣 562 chưa lu 不久;未久563 chưa thể 还不能;尚不龙564 chưa từng 未曾565 chuẩn 准;标准;准确566 chu
(单词翻译:双击或拖选)
 561 chúa Giê -Su 耶稣

562 chưa lâu 不久;未久
563 chưa thể 还不能;尚不龙

564 chưa từng 未曾

565 chuẩn ;标准;准确

566 chuẩn bị 准备

567 chúc

568 chục 十的倍数

569 chức danh 职称

570 chức năng 职能;效能

571 chúng 它们;

572 chừng 大约

573 chứng chỉ 证件

574 chung cư 公寓

575 chứng khoán 证券

576 chủng loại 种类

577 chúng mình 我们

578 chứng minh 证明

579 chứng minh tài chính 财务证明

580 chúng ta 我们

581 chứng thực 证实

582 chung thuỷ 始终如一

583 chúng tôi 我们

584 chuối 香蕉

585 chuỗi 多串一组(项链)

586 chương trình 节目

587 chuột ;老鼠

588 chụp ảnh 照相

589 chụp hình 照相

590 chuyên

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表