592 chuyện 事;事情
593 chuyến bay 班机班次
594 chuyên dùng 专用
595 chuyên gia 专家
596 chuyên khoa 专科
597 chuyển khoản 转帐
598 chuyên môn 专门
599 chuyên nghiệp 专业
600 chuyển nhượng 转让;让渡
Unit 7
601 chuyển tiền 汇钱;汇款
602 chuyển viện 转诊
603 CMND 身份证
604 có 有
605 cô 妳
610 cô ấy 她
611 cơ bản 基本
612 có cá tính 有个性
616 có duyên 有缘
617 cô gái 女子
619 có giá trị 值钱的
620 cô giáo 女老师
591 chuyến 班次
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语