英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (20)

时间:2016-02-19来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:621 c hạn 有限 622 cơ hội 机会623 cơ kh 机器624 cổ knh 古老;古劲625 c lẽ 可能626 c lc 有时候627 c mặt 出现628 cổ
(单词翻译:双击或拖选)
 621 có hạn 有限

622 cơ hội 机会
623 cơ khí 机器

624 cổ kính
古老;古劲
625 có lẽ 可能

626 có lúc 有时候

627 có mặt 出现

628 cổ phần
股份
629 cổ phần hóa
股份化
630 cổ phiếu 股票

631 cổ phiếu
股票
632 cơ quan 机关;单位; 公司

633 có sấm 打雷

634 cơ sở 基础;单位

635 cơ sở hạ tầng 基础设施

636 có thai 怀孕

637 có thể 可能

638 cơ thể 身体

639 có tiếng 有名

value="640" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">640 cổ truyền
古传;传统
value="641" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">641 cổ tức
股息;股利
value="642" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">642 cổ vật
古物
value="643" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">643 cố ý
故意;有意
644 có..................gì đâu 完全没有

value="645" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">645 cốc
杯子;一杯
646 cọc 定金;订金

647 coi ;称呼;称做

value="648" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">648 cởi mở
开朗
649 cơm

650 cơm chiên 炒饭

顶一下
(5)
71.43%
踩一下
(2)
28.57%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表