英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (21)

时间:2016-02-19来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:651 con 头,只(动物);孩子;条(河) 652 cn 更;还有;也653 cơn 一阵(风,雨)654 con b 牛655 con chuột 老鼠;鼠标656 con du 媳妇
(单词翻译:双击或拖选)
 651 con ,(动物);孩子;()

652 còn ;还有;
653 cơn 一阵(,)

654 con bò

655 con chuột 老鼠;鼠标

656 con dâu 媳妇

657 con dê

658 con đường 道路

659 con em 子女;孩儿

660 con gái 女儿

661 con ngựa

662 con người

663 con trai 儿子

664 con trâu 水牛

665 cổng
(大型的门,如拱门,入场所的门);端口
666 cộng
,总计
667 công an 公安;警察

668 công bằng 公平

669 công bố 公布

670 công chức 公务人员

671 công chức 公职;公务

672 công chúng 公众

673 công chứng 公证

674 công cộng 公共

675 công cụ 工具

676 công ích 公益

677 công khai 公开

678 công lập 公立

679 công nghệ 工艺

680 công nhân 工人

顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表