2382 ong chúa 蜂王
2383 ông già Nô-en 圣誔老人
2384 ông ngoại 外公;外祖父
2385 ông nội 祖父
2386 ốp-la 荷包蛋
2387 ớt 辣椒
2388 phá 破;摧毁
2389 phà 渡船
2390 phá án 破案
2391 phá hoại 破坏
2392 pha lê 水晶;玻璃
2393 phá thai 堕胎
2394 phải 须;要;必须
2395 phải chăng 对不对;对吗?
2396 phải không 是不是?是否?
2397 phạm tội 犯罪
2398 phạm vi 范围
2399 phấn 粉(指化妆品的粉类)
2400 phần 部份;一份
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语