英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (105)

时间:2016-02-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Unit 252401 phn biệt 分别2402 phấn chấn 振奋2403 phần cứng 硬件2404 phấn đấu 奋斗2405 phần đy 底部2406 phản
(单词翻译:双击或拖选)
 Unit 25
2401 phân biệt 分别
2402 phấn chấn 振奋
2403 phần cứng 硬件
2404 phấn đấu 奋斗
2405 phần đáy 底部
2406 phản đối 反对
2407 phần mềm 计算机软件
2408 phàn nàn 抱怨;埋怨
2409 phần quà 礼品
2410 phần thưởng 奖品
2411 phân tích 分析
2412 phần trăm 百分之
2413 phản ứng 反应
2414 pháo 鞭炮
2415 pháo bông 烟火;烟花
2416 Pháp 法国
2417 pháp luật 法律
2418 pháp lý 法理
2419 pháp nhân 法人
2420 phạt 罚;处罚
顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表