2522 quán cafe. 咖啡店
2523 quán cơm 小饭馆
2524 quần cụt 短裤
2525 quần đảo 群岛
2526 quan điểm 观点;想法
2527 quan điểm riêng 个人观点
2528 quân đội 军队
2529 quan hệ 关系
2530 quần jean 牛仔裤
2531 quản lý 管理
2532 quan niệm 观念
2533 quan sát 监控;观察
2534 quan tâm 关心
2535 quản trị 管理
2536 quan trọng 重要
2537 quảng bá 远播
2538 quảng cáo 广告
2539 quảng trường 广场
2540 quang vinh 光荣
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语