2542 quạt máy 电风扇
2543 quay 烤;拨号
2544 quầy 柜台
2545 quậy 挣扎(内心)
2546 quay lại 重访;再来
2547 quay số 抽奖
2548 que 验孕试剂
2549 quê 家乡
2550 quê hương 家乡
2551 quen 习惯;认识;熟悉
2552 quên 忘;忘记
2553 quen thuộc 相识;熟识
2554 quốc doanh 国营
2555 quốc gia 国家
2556 quốc hội 国会
2557 Quốc khánh 国庆
2558 quốc kỳ 国旗
2559 quốc tế 国际
2560 quốc tịch 国籍
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语