2622 rùa 乌龟
2623 rửa 洗
2624 rủi ro 倒霉;厄运;不幸
2625 rụng trứng 排卵
2626 rưỡi 半
2627 rượu 酒
2628 rút tiền 提款
2629 sa thải 陶汰;沙汰
2630 sạc pin 充电
2631 sách 书
2632 sạch 干净;清洁
2633 sạch sẽ 干净
2634 sai 错;错误
2635 Sài Gòn 西贡,胡志明市
2636 sai lầm 错误
2637 sắm 购置
2638 sạm 晒黑
2639 sầm uất 兴隆;兴盛;繁忙
2640 sân 院子;操场
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语