英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (116)

时间:2016-02-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2641 sẵn 现场2642 săn bắn 打猎2643 sn bay 机场2644 sn đ̣u xe hơi 停车场2645 sn gc 阳台2646 sn giao dịch chứng kh
(单词翻译:双击或拖选)
 2641 sẵn 现场
2642 săn bắn 打猎
2643 sân bay 机场
2644 sân đậu xe hơi 停车场
2645 sân gác 阳台
2646 sàn giao dịch chứng khoán 证券交易场所
2647 sàn gỗ 木地板
2648 sân golf 高尔夫球场
2649 sân gôn 高尔夫球场
2650 sân khấu 舞台
2651 sản khoa 产科;妇产科
2652 sản phẩm 产品
2653 sản phụ 产妇
2654 sẵn sàng 现成;随时都可
2655 sân sau 后院
2656 săn sóc 照顾
2657 sân thượng 阳台;晒台
2658 sân trước 前院
2659 sân vận động 运动场
2660 sân vườn 园子
顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表