3021 thứ sáu 第六;星期五
3022 thử thách 考验
3023 thụ thai 受胎
3024 thư theo đường máy bay 航空信
3025 thủ thuật 手术
3026 thứ tư 第四;星期三
3027 thủ tục 手续
3028 thủ tục phí 手续费
3029 thủ tướng 总理;首相
3030 thú vật 动物(指宠物)
3031 thú vị 趣味;有趣
3032 thư viện 图书馆
3033 thú y 兽医
3034 thưa bà 女士
3035 thừa kế 继承
3036 thưa ngài 大人(尊称)
3037 thưa ông 先生(敬称)
3038 thuận lợi 顺利
3039 thuận tiện 便利
3040 thức ăn 餐饮
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语