英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(135)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:041 thức ăn phụ 副食3042 thc đẩy 促进;推促(营收)3043 thực đơn 菜单3044 thực hnh 练习;实行3045 thực hiện 实现;
(单词翻译:双击或拖选)

041 thức ăn phụ 副食
3042 thúc đẩy 促进;推促(营收)
3043 thực đơn 菜单
3044 thực hành 练习;实行
3045 thực hiện 实现;实行;执行
3046 thực phẩm 食品
3047 thực phẩm tươi sống 生鲜食品
3048 thực sự 真实;真的
3049 thực tế 实际
3050 thực thi 实施
3051 thực vật 食物
3052 thuê 租;雇
3053 thuê bao tháng 月租
3054 thuế trước bạ 注册税;登记税
3055 thùng 桶;一桶
3056 thùng bút 笔筒
3057 thùng rác 垃圾桶
3058 thuốc 药
3059 thuộc 属
3060 thuộc 属于
顶一下
(6)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表