英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(139)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3141 tin học ho 电子化(政府,机关)3142 tnh 计;计算自3143 tỉnh 省3144 tnh bạn 友情3145 tnh cch 性格3146 tnh cảm 感情31
(单词翻译:双击或拖选)

3141 tin học hoá 电子化(政府,机关)
3142 tính 计;计算自
3143 tỉnh 省
3144 tình bạn 友情
3145 tính cách 性格
3146 tình cảm 感情
3147 tính chất 性质
3148 tinh chế 精制
3149 tinh dầu 精油
3150 tình dục 性欲
3151 tình dục mạnh 性欲强
3152 tính năng 性能
3153 tinh nghịch 调皮;恶作剧
3154 tinh thần 精神
3155 tình thế 形势
3156 tính tình 性情
3157 tính toán 打算;考虑
3158 tình trạng 情况
3159 tính từ 形容词
3160 tình yêu 爱情
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表