3161 to 大
3162 tớ 我
3163 tờ 张(纸钞,报纸);页;文契;契约书
3164 tờ báo 报纸
3165 tổ chức 组织;成立;举行
3166 tổ hợp 组合
3167 tổ quốc 祖国
3168 tổ tiên 祖先
3169 tòa án 法院
3170 tọa lạc 座落
3171 tọa lạc ở 座落在...
3172 tòa nhà 大楼;建筑物
3173 toa-lét 厕所
3174 toán 数学
3175 toàn 全
3176 toàn cảnh 全景
3177 toàn cầu 全球
3178 toàn diện 全面
3179 toàn quốc 全国
3180 toàn thân 全身
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语