英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(147)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Unit 343301 trong đường 路上3302 trng giống 像3303 trong lng 心中;心里3304 trọng lượng 重量3305 trong nh 在家中;
(单词翻译:双击或拖选)

Unit 34

3301 trong đường 路上
3302 trông giống 像
3303 trong lòng 心中;心里
3304 trọng lượng 重量
3305 trong nhà 在家中;在家里
3306 trong nước 国内
3307 trong phòng 房内
3308 trong số 其中
3309 trông thấy 看到;看见
3310 trụ sở 驻所;所在地
3311 trụ trì 住持
3312 trực máy 电话接线生
3313 trực tiếp 直接
3314 trực tiếp 真接
3315 trục trặc 不顺;不顺利
3316 trực tuyến 在线(指计算机网络上)
3317 trứng 蛋
3318 trưng bày 展示;陈列
3319 trung bình 平均; 中等
3320 trung cấp 中级;中等

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表