英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(148)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3321 Trung Ðng 中东3322 trứng g 鸡蛋3323 trng giải 中奖3324 trung nin 中年3325 Trung Quốc 中国3326 trung tm 中心3
(单词翻译:双击或拖选)

3321 Trung Ðông 中东
3322 trứng gà 鸡蛋
3323 trúng giải 中奖
3324 trung niên 中年
3325 Trung Quốc 中国
3326 trung tâm 中心
3327 trung thực 忠实
3328 trúng thưởng 中奖
3329 trung ương 中央
3330 trước 前;以前;先前
3331 trước bạ 登记;注册
3332 trước đây 以前;以往
3333 trước hết 首要;第一要事
3334 trường 学校
3335 trường đại học 大学
3336 trường học 学校
3337 trường học 学校
3338 trường hợp 场合
3339 trường mẫu giáo 幼儿园
3340 truy cập 登入(网络)
顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表