3341 truy nhập 登入
3342 truy thu 追缴(税)
3343 truy tìm 追查(犯人)
3344 truyền 传;传送
3345 truyền đạt 传达
3346 truyền hình 电视
3347 truyền hình cáp 有线电视
3348 truyền khẩu 口传
3349 truyền thống 传统
3350 truyền thuyết 传说
3351 tù 徒刑
3352 tủ 树;柜
3353 từ 自;从;辞
3354 tự 自;自己
3355 tủ áo 衣柜
3356 tư cách 资格
3357 từ chối 拒絶
3358 tử cung 子宫
3359 từ điển 辞典
3360 tự do 自由
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语