英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(149)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3341 truy nhập 登入3342 truy thu 追缴(税)3343 truy tm 追查(犯人)3344 truyền 传;传送3345 truyền đạt 传达3346 truyền
(单词翻译:双击或拖选)

3341 truy nhập 登入
3342 truy thu 追缴(税)
3343 truy tìm 追查(犯人)
3344 truyền 传;传送
3345 truyền đạt 传达
3346 truyền hình 电视
3347 truyền hình cáp 有线电视
3348 truyền khẩu 口传
3349 truyền thống 传统
3350 truyền thuyết 传说
3351 tù 徒刑
3352 tủ 树;柜
3353 từ 自;从;辞
3354 tự 自;自己
3355 tủ áo 衣柜
3356 tư cách 资格
3357 từ chối 拒絶
3358 tử cung 子宫
3359 từ điển 辞典
3360 tự do 自由
顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表